FirePro V7900 SDI vs GeForce GTX 460 SE v2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGF114
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280288
Tần số nhân725 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)224 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture58.0031.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.856 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8048
L1 Cache320 KB384 KB
L2 Cache512 KB384 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm210 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s81.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x SDI2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 5 2011 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 768 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 224 Watt 150 Watt

V7900 SDI có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 SE v2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 49.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V7900 SDI và GeForce GTX 460 SE v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro V7900 SDI được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 SE v2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V7900 SDI
FirePro V7900 SDI
NVIDIA GeForce GTX 460 SE v2
GeForce GTX 460 SE v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá FirePro V7900 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V7900 SDI hoặc GeForce GTX 460 SE v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.