ATI FirePro V3800 vs Quadro M5000 SE
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3800 và Quadro M5000 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Redwood | GM204 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $129 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro V3800 và Quadro M5000 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3800 và Quadro M5000 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 2048 |
Tần số nhân | 650 MHz | 861 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1038 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 627 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 43 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.00 | 132.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.52 TFLOPS | 4.252 TFLOPS |
ROPs | 8 | 64 |
TMUs | 20 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3800 và Quadro M5000 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3800 và Quadro M5000 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 6612 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 211.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3800 và Quadro M5000 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 4x DisplayPort |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro V3800 và Quadro M5000 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 43 Watt | 100 Watt |
ATI V3800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của M5000 SE: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V3800 và Quadro M5000 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.