FirePro S9050 vs Quadro T1200 Max-Q

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất401không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.91không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân900 MHz855 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture100.891.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2014 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 18 Watt

FirePro S9050 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Max-Q: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro S9050 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1200 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S9050 và Quadro T1200 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S9050
FirePro S9050
NVIDIA Quadro T1200 Max-Q
Quadro T1200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro S9050 hoặc Quadro T1200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.