FirePro S7150 x2 vs Radeon Pro W6300M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTongaNavi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792 ×2768
Tần số nhân920 MHz1512 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)265 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture103.0 ×297.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPS ×23.133 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs112 ×248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×232 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s ×264 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.2.1701.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2016 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 265 Watt 25 Watt

S7150 x2 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6300M: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 960%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S7150 x2 và Radeon Pro W6300M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro S7150 x2 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro W6300M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S7150 x2
FirePro S7150 x2
AMD Radeon Pro W6300M
Radeon Pro W6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7150 x2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro W6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S7150 x2 hoặc Radeon Pro W6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.