FirePro S7150 x2 vs FirePro S7100X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTongaAmethyst
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)25 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792 ×22048
Tần số nhân920 MHz725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)265 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture103.0 ×292.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPS ×22.97 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs112 ×2128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s ×2160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.2.1701.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2016 25 Tháng 5 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 265 Watt 100 Watt

S7100X có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 165%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S7150 x2 và FirePro S7100X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro S7150 x2 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi FirePro S7100X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S7150 x2
FirePro S7150 x2
AMD FirePro S7100X
FirePro S7100X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7150 x2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7100X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S7150 x2 hoặc FirePro S7100X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.