FirePro S7100X vs FirePro W6170M

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S7100X và FirePro W6170M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaAmethystSaturn
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S7100X và FirePro W6170M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S7100X và FirePro W6170M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân725 MHz1075 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.8051.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.97 TFLOPS1.651 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S7100X và FirePro W6170M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S7100X và FirePro W6170M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s88 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S7100X và FirePro W6170M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S7100X và FirePro W6170M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 5 2016 25 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB

S7100X có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S7100X và FirePro W6170M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S7100X
FirePro S7100X
AMD FirePro W6170M
FirePro W6170M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7100X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro W6170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S7100X hoặc FirePro W6170M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.