FirePro S4000X vs Tesla V100 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVenusGV100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6405120
Tần số nhân725 MHz1246 MHz
Tần số Boost775 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million21,100 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture31.00441.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16128
TMUs40320

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1758 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s900.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12.0
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131-
CUDA-7.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2014 21 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 250 Watt

S4000X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 PCIe: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro S4000X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla V100 PCIe dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S4000X và Tesla V100 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S4000X
FirePro S4000X
NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro S4000X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 115 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro S4000X hoặc Tesla V100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.