ATI FirePro M5725 vs FirePro M3100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5725 và FirePro M3100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaM96Mars
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5725 và FirePro M3100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5725 và FirePro M3100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân675 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million950 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture21.6016.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5725 và FirePro M3100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5725 và FirePro M3100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2 GB/s
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5725 và FirePro M3100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5725 và FirePro M3100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.16.5 (5.1)
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1 (1.2)
VulkanN/A1.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm

FirePro M3100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro M5725 và FirePro M3100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M5725
FirePro M5725
AMD FirePro M3100
FirePro M3100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5725 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá FirePro M3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5725 hoặc FirePro M3100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.