ATI FireGL V8650 vs GeForce 7900 GTX

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.82
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaR600G71
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,799 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân688 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million278 million
Quy trình công nghệ80 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu84 Watt
Tốc độ xử lý texture11.0115.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4403 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ868 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ111.1 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 9 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 90 nm

ATI FireGL V8650 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V8650 và GeForce 7900 GTX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FireGL V8650 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 7900 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V8650
FireGL V8650
NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V8650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V8650 hoặc GeForce 7900 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.