ATI FireGL V7600 vs Tesla V100 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaR600GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2405120
Tần số nhân600 MHz1246 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million21,100 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)127 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture7.200441.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.288 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs12128
TMUs12320

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1758 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s900.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12.0
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A-
CUDA-7.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 11 2007 21 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 127 Watt 250 Watt

ATI FireGL V7600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 PCIe: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FireGL V7600 và Tesla V100 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V7600
FireGL V7600
NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá FireGL V7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 115 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FireGL V7600 hoặc Tesla V100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.