ATI FireGL V5100 vs Quadro4 500 XGL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaR423NV17 A3
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 5 2004 (20 năm năm trước)19 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân450 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million29 million
Quy trình công nghệ130 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture5.4001.000
ROPs124
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Chiều dài211 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)8.0
OpenGL2.01.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2004 19 Tháng 2 2002
Quy trình công nghệ 130 nm 150 nm

ATI FireGL V5100 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V5100 và Quadro4 500 XGL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V5100
FireGL V5100
NVIDIA Quadro4 500 XGL
Quadro4 500 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá FireGL V5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro4 500 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V5100 hoặc Quadro4 500 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.