ATI FireGL 9700 X1-128 vs Quadro NVS 210S

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.35
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaR300C51
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (23 năm năm trước)22 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân325 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn110 million75 million
Quy trình công nghệ150 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu11 Watt
Tốc độ xử lý texture2.6000.85
ROPs81
TMUs82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCI
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ310 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ19.84 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 22 Tháng 12 2003
Quy trình công nghệ 150 nm 90 nm

NVS 210S có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL 9700 X1-128 và Quadro NVS 210S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL 9700 X1-128
FireGL 9700 X1-128
NVIDIA Quadro NVS 210S
Quadro NVS 210S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 604 các phiếu

Hãy đánh giá FireGL 9700 X1-128 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 210S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL 9700 X1-128 hoặc Quadro NVS 210S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.