Extreme Graphics 2 vs ATI Radeon 9500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Extreme Graphics 2 và Radeon 9500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1465
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.53
Kiến trúcGeneration 2.0 (2002−2003)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaMontaraR300
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Extreme Graphics 2 và Radeon 9500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Extreme Graphics 2 và Radeon 9500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân200 MHz275 MHz
Tần số Boost266 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu110 million
Quy trình công nghệ130 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu12 Watt
Tốc độ xử lý texture0.271.100
ROPs14
TMUs14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Extreme Graphics 2 và Radeon 9500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Extreme Graphics 2 và Radeon 9500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared64 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Extreme Graphics 2 và Radeon 9500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Extreme Graphics 2 và Radeon 9500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.09.0 (9_0)
OpenGL1.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 12 2003 1 Tháng 3 2003
Quy trình công nghệ 130 nm 150 nm

Extreme Graphics 2 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Extreme Graphics 2 và Radeon 9500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Extreme Graphics 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Extreme Graphics 2
Extreme Graphics 2
ATI Radeon 9500
Radeon 9500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Extreme Graphics 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Extreme Graphics 2 hoặc Radeon 9500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.