Extreme Graphics 2 vs Radeon 610

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Extreme Graphics 2 và Radeon 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 2.0 (2002−2003)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaMontaraBanks
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Extreme Graphics 2 và Radeon 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Extreme Graphics 2 và Radeon 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu320
Tần số nhân200 MHz1030 MHz
Tần số Boost266 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu690 million
Quy trình công nghệ130 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture0.2720.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6592 TFLOPS
ROPs18
TMUs120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Extreme Graphics 2 và Radeon 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Extreme Graphics 2 và Radeon 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Extreme Graphics 2 và Radeon 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Extreme Graphics 2 và Radeon 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 12 2003 23 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 130 nm 28 nm

Radeon 610 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Extreme Graphics 2 và Radeon 610. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Extreme Graphics 2
Extreme Graphics 2
AMD Radeon 610
Radeon 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Extreme Graphics 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Extreme Graphics 2 hoặc Radeon 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.