Data Center GPU Max 1550 vs H100 PCIe 96 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.5 (2021−2023)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPonte VecchioGH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1638416896
Tần số nhân900 MHz1665 MHz
Tần số Boost1600 MHz1837 MHz
Số lượng bóng bán dẫn100,000 million80,000 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture1,638969.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.43 TFLOPS62.08 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUs1024528
Tensor Cores1024528
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàyOAM Module2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eHBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ8192 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ3,277 GB/s1,681 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.6N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
VulkanN/AN/A
CUDA-9.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 700 Watt

Data Center GPU Max 1550 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe 96 GB: mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Data Center GPU Max 1550 và H100 PCIe 96 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Data Center GPU Max 1550
Data Center GPU Max 1550
NVIDIA H100 PCIe 96 GB
H100 PCIe 96 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 22 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe 96 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Data Center GPU Max 1550 hoặc H100 PCIe 96 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.