DRIVE A100 PROD vs Switch 2 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA100GA10B
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Thông số chi tiết

Các thông số chung của DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng69121536
Tần số nhân1065 MHz561 MHz
Tần số Boost1410 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture609.167.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS4.301 TFLOPS
ROPs19216
TMUs43248
Tensor Cores43248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eLPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ6144 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ1,866 GB/s102.4 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.08.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2020 5 Tháng 6 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 40 Watt

DRIVE A100 PROD có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Switch 2 GPU: mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa DRIVE A100 PROD và Switch 2 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là DRIVE A100 PROD được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Switch 2 GPU dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA DRIVE A100 PROD
DRIVE A100 PROD
NVIDIA Switch 2 GPU
Switch 2 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá DRIVE A100 PROD theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Switch 2 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về DRIVE A100 PROD hoặc Switch 2 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.