CMP 170HX vs CMP 170HX 10 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA100GA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,299 $4,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44804480
Tần số nhân1140 MHz1140 MHz
Tần số Boost1410 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million54,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture394.8394.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS12.63 TFLOPS
ROPs128128
TMUs280280
Tensor Cores280280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x4
Độ dàyIGPIGP
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1458 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ1,493 GB/s1.56 TB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader ModelN/AN/A
OpenGLN/AN/A
OpenCL3.03.0
VulkanN/AN/A
CUDA8.08.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB

CMP 170HX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa CMP 170HX và CMP 170HX 10 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA CMP 170HX
CMP 170HX
NVIDIA CMP 170HX 10 GB
CMP 170HX 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 20 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 170HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá CMP 170HX 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về CMP 170HX hoặc CMP 170HX 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.