B100 vs Apple M4 Max 40-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của B100 và M4 Max 40-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcBlackwell (2024−2025)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGB102không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 11 2024 (gần đây)30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của B100 và M4 Max 40-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của B100 và M4 Max 40-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16896 ×240
Tần số nhân1665 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1837 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn104,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1000 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture969.9 ×2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động62.08 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs24 ×2không có dữ liệu
TMUs528 ×2không có dữ liệu
Tensor Cores528 ×2không có dữ liệu
L1 Cache33 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache50 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của B100 và M4 Max 40-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Độ dàySXM Modulekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên B100 và M4 Max 40-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM3eLPDDR5x-8533
Dung lượng bộ nhớ tối đa96 GB ×2không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×2không có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHz8533 MHz
Băng thông bộ nhớ4.1 TB/s ×2không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên B100 và M4 Max 40-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được B100 và M4 Max 40-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/Akhông có dữ liệu
Shader ModelN/Akhông có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA10.1-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1000 Watt 45 Watt

Apple M4 Max 40-Core GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2122.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa B100 và M4 Max 40-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là B100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Apple M4 Max 40-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA B100
B100
Apple M4 Max 40-Core GPU
M4 Max 40-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá B100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 19 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max 40-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về B100 hoặc M4 Max 40-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.