Aubrey Isle vs RTX 3500 Mobile Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKnights (2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaKnights FerryAD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2565120
Tần số nhân1200 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture38.40247.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS15.82 TFLOPS
ROPs464
TMUs32160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ307.2 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2010 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 100 Watt

RTX 3500 Mobile Ada Generation có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Aubrey Isle và RTX 3500 Mobile Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Aubrey Isle được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 3500 Mobile Ada Generation dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Aubrey Isle
Aubrey Isle
NVIDIA RTX 3500 Mobile Ada Generation
RTX 3500 Mobile Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Aubrey Isle theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 55 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Mobile Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Aubrey Isle hoặc RTX 3500 Mobile Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.