Atari VCS 800 GPU vs GeForce PCX 5900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaBanded KestrelNV35
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1201 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million135 million
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture14.412.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4612 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Chiều dài295 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s17.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0a
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.2N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2020 17 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm

Atari VCS 800 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atari VCS 800 GPU và GeForce PCX 5900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Atari VCS 800 GPU
Atari VCS 800 GPU
NVIDIA GeForce PCX 5900
GeForce PCX 5900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atari VCS 800 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Atari VCS 800 GPU hoặc GeForce PCX 5900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.