Arc Graphics 64EU vs Qualcomm Adreno X2-90

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcXe2-LPG (2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaArrow Lakekhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)29 Tháng 9 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1900 MHz1850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ3 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture60.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.946 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 10 2024 29 Tháng 9 2025

Qualcomm Adreno X2-90 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc Graphics 64EU và Qualcomm Adreno X2-90. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 64EU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno X2-90 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 64EU
Arc Graphics 64EU
Qualcomm Adreno X2-90
Adreno X2-90

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 64EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno X2-90 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 64EU hoặc Qualcomm Adreno X2-90, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.