ATI All-In-Wonder 128 PCI vs Jetson TX1 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 4 (1998−1999)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRage 4GM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 6 1999 (25 năm năm trước)4 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhân90 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million2,000 million
Quy trình công nghệ250 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture0.3616.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.512 TFLOPS
ROPs416
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIIGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ90 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ720.0 MB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 6 1999 4 Tháng 1 2015
Quy trình công nghệ 250 nm 20 nm

Jetson TX1 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là All-In-Wonder 128 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson TX1 GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa All-In-Wonder 128 PCI và Jetson TX1 GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI All-In-Wonder 128 PCI
All-In-Wonder 128 PCI
NVIDIA Jetson TX1 GPU
Jetson TX1 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder 128 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Jetson TX1 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về All-In-Wonder 128 PCI hoặc Jetson TX1 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.