ATI All-In-Wonder 128 PCI vs GeForce 256 SDR

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 4 (1998−1999)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRage 4NV10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 1999 (25 năm năm trước)11 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Thông số chi tiết

Các thông số chung của All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân90 MHz120 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million17 million
Quy trình công nghệ250 nm220 nm
Tốc độ xử lý texture0.360.48
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ90 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ720.0 MB/s1.144 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.07.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 6 1999 11 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 250 nm 220 nm

256 SDR có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 13.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa All-In-Wonder 128 PCI và GeForce 256 SDR. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI All-In-Wonder 128 PCI
All-In-Wonder 128 PCI
NVIDIA GeForce 256 SDR
GeForce 256 SDR

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder 128 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 256 SDR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về All-In-Wonder 128 PCI hoặc GeForce 256 SDR, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.