AeroBox GPU vs GeForce 9600 GT Green Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaKryptosG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Thông số chi tiết

Các thông số chung của AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89664
Tần số nhân935 MHz600 MHz
Tần số Boost985 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu505 million
Quy trình công nghệ16 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture55.1619.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.765 TFLOPS0.192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1066 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ68.22 GB/s44.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGLN/A3.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2020 21 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 95 Watt

AeroBox GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9600 GT Green Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là AeroBox GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9600 GT Green Edition dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa AeroBox GPU và GeForce 9600 GT Green Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD AeroBox GPU
AeroBox GPU
NVIDIA GeForce 9600 GT Green Edition
GeForce 9600 GT Green Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 679 số phiếu

Hãy đánh giá AeroBox GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT Green Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về AeroBox GPU hoặc GeForce 9600 GT Green Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.