A40 PCIe vs Steam Deck GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A40 PCIe và Steam Deck GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Van Gogh
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A40 PCIe và Steam Deck GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A40 PCIe và Steam Deck GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10752512
Tần số nhân1305 MHz1000 MHz
Tần số Boost1755 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million2,400 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture589.751.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.74 TFLOPS1.638 TFLOPS
ROPs11216
TMUs33632
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A40 PCIe và Steam Deck GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mm298 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A40 PCIe và Steam Deck GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1812 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ695.8 GB/s88 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A40 PCIe và Steam Deck GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A40 PCIe và Steam Deck GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 25 Tháng 2 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 15 Watt

A40 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A40 PCIe và Steam Deck GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A40 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Steam Deck GPU dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A40 PCIe
A40 PCIe
AMD Steam Deck GPU
Steam Deck GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá A40 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 286 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A40 PCIe hoặc Steam Deck GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.