A40 PCIe vs Arc 140T Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A40 PCIe và Arc 140T Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe2-LPG (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Arrow Lake
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A40 PCIe và Arc 140T Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A40 PCIe và Arc 140T Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107521024
Tần số nhân1305 MHz300 MHz
Tần số Boost1755 MHz2350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture589.7150.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.74 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs11232
TMUs33664
Tensor Cores336128
Ray Tracing Cores848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A40 PCIe và Arc 140T Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A40 PCIe và Arc 140T Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1812 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ695.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A40 PCIe và Arc 140T Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A40 PCIe và Arc 140T Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 13 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 8 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 35 Watt

Arc 140T Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A40 PCIe và Arc 140T Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A40 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc 140T Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A40 PCIe
A40 PCIe
Intel Arc 140T Mobile
Arc 140T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá A40 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc 140T Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A40 PCIe hoặc Arc 140T Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.