A2 vs Data Center GPU Flex 140

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A2 và Data Center GPU Flex 140, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)24 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A2 và Data Center GPU Flex 140: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A2 và Data Center GPU Flex 140, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân1440 MHz1600 MHz
Tần số Boost1770 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture70.80124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.531 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4064
Tensor Cores40không có dữ liệu
Ray Tracing Cores108

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A2 và Data Center GPU Flex 140 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A2 và Data Center GPU Flex 140: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ200.1 GB/s186.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A2 và Data Center GPU Flex 140. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A2 và Data Center GPU Flex 140 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2021 24 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

A2 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Flex 140: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A2 và Data Center GPU Flex 140. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A2 và Data Center GPU Flex 140, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A2
A2
Intel Data Center GPU Flex 140
Data Center GPU Flex 140

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá A2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Flex 140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A2 hoặc Data Center GPU Flex 140, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.