A16 PCIe vs GeForce RTX 4080 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560 ×414080
Tần số nhân885 MHz2340 MHz
Tần số Boost1695 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture135.6 ×41,148
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.678 TFLOPS ×473.5 TFLOPS
ROPs48 ×4144
TMUs80 ×4440
Tensor Cores80 ×4440
Ray Tracing Cores20 ×4110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB ×416 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit ×4256 Bit
Tần số bộ nhớ1812 MHz1325 MHz
Băng thông bộ nhớ231.9 GB/s ×4678.4 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 400 Watt

A16 PCIe có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 Ti: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A16 PCIe và GeForce RTX 4080 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A16 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A16 PCIe
A16 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti
GeForce RTX 4080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 443 các phiếu

Hãy đánh giá A16 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 735 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A16 PCIe hoặc GeForce RTX 4080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.