A100 PCIe vs ATI Radeon HD 4350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1273
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.31
Kiến trúcAmpere (2020−2024)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA100RV710
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng691280
Tần số nhân1410 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million242 million
Quy trình công nghệ7 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture609.14.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs1604
TMUs4328
Tensor Cores432không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được A100 PCIe và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2N/A
CUDA8.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2020 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 40 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 20 Watt

A100 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe và Radeon HD 4350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 4350 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 PCIe và Radeon HD 4350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100 PCIe hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.