A100 PCIe vs GeForce G100 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe và GeForce G100 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGA100G98
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe và GeForce G100 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe và GeForce G100 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng69128
Tần số nhân1410 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million210 million
Quy trình công nghệ7 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture609.14.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS0.0208 TFLOPS
ROPs1604
TMUs4328
Tensor Cores432không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe và GeForce G100 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe và GeForce G100 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/s6.4 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe và GeForce G100 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A100 PCIe và GeForce G100 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.54.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2N/A
CUDA8.01.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2020 10 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 40 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 35 Watt

A100 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 15900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của G100 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe và GeForce G100 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce G100 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe
NVIDIA GeForce G100 OEM
GeForce G100 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G100 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A100 PCIe hoặc GeForce G100 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.