A100 PCIe vs GMA 600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe và GMA 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)PowerVR SGX535 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaGA100Lincroft
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe và GMA 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe và GMA 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng691232
Tần số nhân1410 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million140 million
Quy trình công nghệ7 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture609.11.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs1601
TMUs4324
Tensor Cores432không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe và GMA 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe và GMA 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ5120 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1215 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe và GMA 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A100 PCIe và GMA 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.1
Shader Model6.54.1
OpenGL4.6ES 2.0
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.0-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2020 4 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 7 nm 45 nm

A100 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe và GMA 600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GMA 600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe
Intel GMA 600
GMA 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GMA 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A100 PCIe hoặc GMA 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.