A100 PCIe vs A100 SXM4

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe và A100 SXM4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA100GA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe và A100 SXM4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe và A100 SXM4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng69126912
Tần số nhân1410 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million54,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture609.1609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs160160
TMUs432432
Tensor Cores432432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe và A100 SXM4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe và A100 SXM4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eHBM2E
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GB40 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/s1,555 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe và A100 SXM4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A100 PCIe và A100 SXM4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2.140
CUDA8.08.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2020 14 Tháng 5 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 400 Watt

A100 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe và A100 SXM4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 PCIe và A100 SXM4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe
NVIDIA A100 SXM4
A100 SXM4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 178 số phiếu

Hãy đánh giá A100 SXM4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100 PCIe hoặc A100 SXM4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.