A100 PCIe 80 GB vs GeForce RTX 4080 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA100AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng691214080
Tần số nhân1065 MHz2340 MHz
Tần số Boost1410 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture609.11,148
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS73.5 TFLOPS
ROPs160144
TMUs432440
Tensor Cores432440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1593 MHz1325 MHz
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/s678.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.7
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.08.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 400 Watt

A100 PCIe 80 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 Ti: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100 PCIe 80 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 PCIe 80 GB và GeForce RTX 4080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe 80 GB
A100 PCIe 80 GB
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti
GeForce RTX 4080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 72 các phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100 PCIe 80 GB hoặc GeForce RTX 4080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.