ATI 3D Rage PRO Turbo PCI vs FirePro 2270 PCIe x1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaRage Pro TurboCedar
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 3 1997 (28 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu80
Tần số nhân75 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million292 million
Quy trình công nghệ350 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture0.084.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.096 TFLOPS
ROPs14
TMUs18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 2.0 x1
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ75 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ600 MB/s9.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DB13W31x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.011.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGL1.14.4
OpenCLNone1.2
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 1997 31 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 350 nm 40 nm

2270 PCIe x1 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 775%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa 3D Rage PRO Turbo PCI và FirePro 2270 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là 3D Rage PRO Turbo PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro 2270 PCIe x1 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI 3D Rage PRO Turbo PCI
3D Rage PRO Turbo PCI
AMD FirePro 2270 PCIe x1
FirePro 2270 PCIe x1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage PRO Turbo PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro 2270 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về 3D Rage PRO Turbo PCI hoặc FirePro 2270 PCIe x1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.