ATI 3D Rage IIC PCI vs Arc 3 A350M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 2 (1997)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRage IICDG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 1997 (27 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân60 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5 million7,200 million
Quy trình công nghệ500 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture0.0655.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.766 TFLOPS
ROPs124
TMUs148

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ83 MHz12 GB/s
Băng thông bộ nhớ664.0 MB/s96 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGANo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLN/A4.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 1997 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 500 nm 6 nm

Arc 3 A350M có các ưu điểm sau: mới hơn 24 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 204700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 8233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa 3D Rage IIC PCI và Arc 3 A350M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI 3D Rage IIC PCI
3D Rage IIC PCI
Intel Arc 3 A350M
Arc 3 A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage IIC PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 3 A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về 3D Rage IIC PCI hoặc Arc 3 A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.