Z-60 vs Opteron 6284 SE
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3360 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 3.06 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Hondo (2012) | Interlagos (2011−2012) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Z-60 và Opteron 6284 SE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Z-60 và Opteron 6284 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 16 |
Luồng | 2 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.7 GHz |
Tần số tối đa | 1 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 768 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 16 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB (per die) |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | 316 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2,400 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Z-60 và Opteron 6284 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 4 |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | G34 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 140 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Z-60 và Opteron 6284 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Z-60 và Opteron 6284 SE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Z-60 và Opteron 6284 SE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 Single-channel | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Z-60 và Opteron 6284 SE.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 6250 (276 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Z-60 và Opteron 6284 SE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 9 Tháng 10 2012 | 1 Tháng 5 2012 |
Số lượng nhân | 2 | 16 |
Luồng | 2 | 16 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 140 Watt |
Z-60 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2700%.
Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 6284 SE: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Z-60 và AMD Opteron 6284 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Z-60 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Opteron 6284 SE dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.