Xeon w3-2535 vs Ryzen AI Max PRO 390

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Strix Halo (2025)
Ngày phát hành24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$739không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Số lượng nhân hiệu suất cao10không có dữ liệu
Luồng2024
Tần số cơ bản3.5 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 326.25 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677FP11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390.

Nhân đồ họaN/ARadeon 8050S

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express6416

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 8 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 10 12
Luồng 20 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 55 Watt

Ryzen AI Max PRO 390 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon w3-2535 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI Max PRO 390 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w3-2535
Xeon w3-2535
AMD Ryzen AI Max PRO 390
Ryzen AI Max PRO 390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w3-2535 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Max PRO 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon w3-2535 và Ryzen AI Max PRO 390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.