Xeon X5550 vs Platinum 8380HL

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2040không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.32không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.90không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGainestown (2009−2010)Cooper Lake-SP (2021)
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$62không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân428
Luồng856
Tần số cơ bản2.66 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa3.06 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế263 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân75 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn731 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình28
SocketFCLGA1366,PLGA1366FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 RDIMM
Dung lượng bộ nhớ cho phép144 GB4.5 TB
Số kênh bộ nhớ36
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 4 28
Luồng 8 56
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 250 Watt

Xeon X5550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8380HL: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon X5550 và Intel Xeon Platinum 8380HL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5550
Xeon X5550
Intel Xeon Platinum 8380HL
Xeon Platinum 8380HL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 42 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8380HL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5550 và Xeon Platinum 8380HL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.