Xeon X5460 vs i5-750s

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2226không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.29không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHarpertown (2007−2008)Lynnfield (2009−2010)
Ngày phát hành11 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,172không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5460 và Core i5-750s: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5460 và Core i5-750s, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.16 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa0.17 GHz3.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu2.5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (per die)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache8 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế2x 107 mm2296 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu77 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn820 million774 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5460 và Core i5-750s với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketLGA771FCLGA1156,LGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt82 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5460 và Core i5-750s hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-1.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5460 và Core i5-750s, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5460 và Core i5-750s hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5460 và Core i5-750s. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3 Depends on motherboardDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5460 và Core i5-750s.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5460 và Core i5-750s hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 11 2007 7 Tháng 1 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 82 Watt

i5-750s có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon X5460 và Intel Core i5-750s. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon X5460 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-750s dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5460
Xeon X5460
Intel Core i5-750s
Core i5-750s

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 343 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-750s theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5460 và Core i5-750s, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.