Xeon W3680 vs Silver 4210T
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1390 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.27 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 3.21 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Gulftown (2010−2011) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $350 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 10 |
Luồng | 12 | 20 |
Tần số cơ bản | 3.33 GHz | 2.3 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | 13.75 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 239 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 68 °C | 91 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FCLGA1366 | FCLGA3647 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | 1.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 24 GB | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | 3 | 6 |
Băng thông bộ nhớ | 32 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 48 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 3 2010 | 1 Tháng 1 2020 |
Số lượng nhân | 6 | 10 |
Luồng | 12 | 20 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 95 Watt |
Xeon Silver 4210T có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W3680 và Xeon Silver 4210T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.