Xeon W-3375 vs Gold 5520

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng12.99không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake-W (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3828
Luồng7656
Tần số cơ bản2.5 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 357 MB (shared)52.5 MB
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)83 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA4189FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)270 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express45.0
Số làn PCI-Express6480

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 7 2021 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 38 28
Luồng 76 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 270 Watt 205 Watt

Xeon W-3375 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 35.7% và số lượng luồng nhiều hơn 35.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5520: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-3375
Xeon W-3375
Intel Xeon Gold 5520
Xeon Gold 5520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-3375 và Xeon Gold 5520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.