Xeon Silver 4510 vs Processor N250

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất277không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng13.45không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Twin Lake (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$563không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4510 và Processor N250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4510 và Processor N250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân124
Luồng244
Tần số cơ bản2.4 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4510 và Processor N250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4677Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4510 và Processor N250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4510 và Processor N250, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4510 và Processor N250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4510 và Processor N250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)DDR4, DDR5, LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4510 và Processor N250.

Nhân đồ họaN/AIntel UHD Graphics 730

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4510 và Processor N250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express53.0
Số làn PCI-Express809

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 12 4
Luồng 24 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 6 Watt

Xeon Silver 4510 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N250: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Silver 4510 và Intel Processor N250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Silver 4510 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Processor N250 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4510
Xeon Silver 4510
Intel Processor N250
Processor N250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Processor N250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4510 và Processor N250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.