Xeon Silver 4316 vs Silver 4416
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 288 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 12.65 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake-SP (2021) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 20 | 20 |
Luồng | 40 | 40 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 30 MB (shared) | 37.5 MB |
Quy trình công nghệ | 10 nm | Intel 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 82 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 84 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | không có dữ liệu |
Socket | FCLGA4189 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 165 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | Yes with Intel® SPS | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2667 | DDR5-4000 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 6 TB | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | 8 | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 5 |
Số làn PCI-Express | 64 | 80 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 6 Tháng 4 2021 | 1 Tháng 1 2023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 165 Watt |
Xeon Silver 4316 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4416: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Silver 4316 và Xeon Silver 4416, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.