Xeon Silver 4116 vs Duron 1600

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất872không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.54không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverAMD Duron
Hiệu quả năng lượng10.38không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)K7 (2000−2004)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,002không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4116 và Duron 1600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4116 và Duron 1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân121
Luồng241
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu266.66 MT/s
Hệ số nhân2112
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu80.89 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million37 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4116 và Duron 1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt57 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4116 và Duron 1600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4116 và Duron 1600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4116 và Duron 1600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4116 và Duron 1600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4116 và Duron 1600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 15 Tháng 8 2003
Số lượng nhân 12 1
Luồng 24 1
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 57 Watt

Xeon Silver 4116 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 1600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 49.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Silver 4116 và AMD Duron 1600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Silver 4116 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Duron 1600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4116
Xeon Silver 4116
AMD Duron 1600
Duron 1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4116 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4116 và Duron 1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.