Xeon Platinum 9282 vs E5-2699A v4

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia425
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.39
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.87
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-AP (2019)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,938

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5622
Luồng11244
Tần số cơ bản2.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Loại busDMI 3.0QPI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân2624
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 377 MB (shared)55 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million7,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình82 (Multiprocessor)
SocketIntel BGA5903FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
PowerNow+-
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
SIPP+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ124
Băng thông bộ nhớ281.6 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 25 Tháng 10 2016
Số lượng nhân 56 22
Luồng 112 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 145 Watt

Xeon Platinum 9282 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 154.5% và số lượng luồng nhiều hơn 154.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2699A v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Platinum 9282 và Intel Xeon E5-2699A v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 9282
Xeon Platinum 9282
Intel Xeon E5-2699A v4
Xeon E5-2699A v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 380 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 9282 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 60 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699A v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 9282 và Xeon E5-2699A v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.