Xeon Platinum 9282 vs i5-12600KF

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.80
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Core i5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.24
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-AP (2019)Alder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$264

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5610
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng11216
Tần số cơ bản2.6 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.9 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 4.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 × 16 GT/s
Hệ số nhân2637
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)9.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 377 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215.25 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81
SocketIntel BGA5903FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
PowerNow+-
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ122
Băng thông bộ nhớ281.6 GB/s76.805 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 4 Tháng 11 2021
Số lượng nhân 56 10
Luồng 112 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 125 Watt

Xeon Platinum 9282 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 460% và số lượng luồng nhiều hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12600KF: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Platinum 9282 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-12600KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 9282
Xeon Platinum 9282
Intel Core i5-12600KF
Core i5-12600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 378 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 9282 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1997 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 9282 và Core i5-12600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.