Xeon Platinum 8592+ vs Ultra 5 235T
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 30 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.72 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 14.28 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Emerald Rapids (2023) | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $11,600 | $247 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 64 | 14 |
Luồng | 128 | 14 |
Tần số cơ bản | 1.9 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.9 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 320 MB (shared) | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 2x 763 mm2 | 243 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 81 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | 4677 | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | - |
SIPP | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T.
Nhân đồ họa | N/A | Arc Xe-LPG Graphics 24EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 7 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 64 | 14 |
Luồng | 128 | 14 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 65 Watt |
Xeon Platinum 8592+ có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 357.1% và số lượng luồng nhiều hơn 814.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 235T: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 438.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Xeon Platinum 8592+ được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 5 235T dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8592+ và Core Ultra 5 235T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.