Xeon Platinum 8470Q vs Ultra 9 285T

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$9,410$549

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5224
Luồng10424
Tần số cơ bản2.1 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3105 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đế4x 477 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)57 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA46771851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
SIPP-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400DDR5 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuArc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express8020

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 52 24
Luồng 104 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 35 Watt

Xeon Platinum 8470Q có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 116.7% và số lượng luồng nhiều hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285T: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Platinum 8470Q được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 9 285T dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8470Q
Xeon Platinum 8470Q
Intel Core Ultra 9 285T
Core Ultra 9 285T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8470Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8470Q và Core Ultra 9 285T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.