Xeon Platinum 8380 vs Platinum 8165

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.70không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake-SP (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4024
Luồng8048
Tần số cơ bản2.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB (shared)33 MB
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)83 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketFCLGA4189FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)270 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TB768 GB
Số kênh bộ nhớ86
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express6448

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 1 Tháng 10 2017
Số lượng nhân 40 24
Luồng 80 48
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 270 Watt 205 Watt

Xeon Platinum 8380 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8165: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8380
Xeon Platinum 8380
Intel Xeon Platinum 8165
Xeon Platinum 8165

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 84 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8165 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8380 và Xeon Platinum 8165, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.