Xeon Platinum 8376H vs Ryzen 9 9950X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Tên mã của kiến trúcCooper Lake-SP (2021)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2816
Luồng5632
Tần số cơ bản2.6 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81
SocketFCLGA4189AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 RDIMMDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.12 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4824

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 28 16
Luồng 56 32
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 170 Watt

Xeon Platinum 8376H có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X3D: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Platinum 8376H được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 9950X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8376H
Xeon Platinum 8376H
AMD Ryzen 9 9950X3D
Ryzen 9 9950X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8376H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 103 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8376H và Ryzen 9 9950X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.